Từ "tay nải" trong tiếng Việt được định nghĩa là một loại túi vải có quai đeo, thường được sử dụng để đựng đồ và mang đi khi di chuyển, đặc biệt là trong những chuyến đi xa hoặc đi bộ đường dài.
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc: "tay" có nghĩa là tay, và "nải" có thể hiểu là một loại túi hoặc bao. Kết hợp lại, "tay nải" chỉ đến một chiếc túi có quai để đeo trên vai, giúp người mang dễ dàng mang theo đồ đạc.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản:
"Tôi đã mua một cái tay nải để đi du lịch." (Ở đây, "tay nải" được sử dụng để chỉ túi đựng đồ khi đi du lịch).
Câu với động từ:
"Cô ấy đeo tay nải lên vai và ra khỏi nhà." (Thể hiện hành động đeo túi lên người).
Sử dụng trong văn cảnh nâng cao:
"Sau khi gói ghém đồ vào tay nải, tôi cảm thấy nhẹ lòng hơn." (Diễn tả cảm xúc khi chuẩn bị cho một chuyến đi).
Phân biệt các biến thể và từ liên quan:
Túi: Là từ chung hơn, có thể chỉ bất kỳ loại túi nào, không nhất thiết phải có quai đeo như "tay nải".
Ba lô: Là một dạng túi khác, thường lớn hơn và có hai quai để đeo trên lưng, phù hợp cho việc mang nhiều đồ hơn.
Túi xách: Cũng là một loại túi, nhưng thường dùng để đựng đồ cá nhân và có thể không có quai để đeo.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Túi: Như đã đề cập ở trên, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn.
Bao: Cũng chỉ đến một loại vật dụng dùng để đựng đồ, nhưng thường không có quai đeo.
Ý nghĩa khác:
Trong một số ngữ cảnh, "tay nải" có thể gợi lên hình ảnh của sự di chuyển, tự do và khám phá, đặc biệt trong văn học hoặc thơ ca.
d. Túi vải có quai đeo, dùng đựng đồ mang đi đường. Buộc lại tay nải. Đeo tay nải.