tay nải - VDict

admin

Từ "tay nải" trong tiếng Việt được định nghĩamột loại túi vải quai đeo, thường được sử dụng để đựng đồ mang đi khi di chuyển, đặc biệt trong những chuyến đi xa hoặc đi bộ đường dài.

Giải thích chi tiết:

  • Cấu trúc: "tay" có nghĩatay, "nải" có thể hiểu một loại túi hoặc bao. Kết hợp lại, "tay nải" chỉ đến một chiếc túi quai để đeo trên vai, giúp người mang dễ dàng mang theo đồ đạc.

dụ sử dụng:

  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đã mua một cái tay nải để đi du lịch." (Ở đây, "tay nải" được sử dụng để chỉ túi đựng đồ khi đi du lịch).

  2. Câu với động từ:

    • " ấy đeo tay nải lên vai ra khỏi nhà." (Thể hiện hành động đeo túi lên người).

  3. Sử dụng trong văn cảnh nâng cao:

    • "Sau khi gói ghém đồ vào tay nải, tôi cảm thấy nhẹ lòng hơn." (Diễn tả cảm xúc khi chuẩn bị cho một chuyến đi).

Phân biệt các biến thể từ liên quan:

  • Túi: từ chung hơn, có thể chỉ bất kỳ loại túi nào, không nhất thiết phải quai đeo như "tay nải".

  • Ba lô: một dạng túi khác, thường lớn hơn hai quai để đeo trên lưng, phù hợp cho việc mang nhiều đồ hơn.

  • Túi xách: Cũng một loại túi, nhưng thường dùng để đựng đồ cá nhân có thể không quai để đeo.

Các từ gần giống đồng nghĩa:

  • Túi: Như đã đề cập ở trên, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn.

  • Bao: Cũng chỉ đến một loại vật dụng dùng để đựng đồ, nhưng thường không quai đeo.

Ý nghĩa khác:

  • Trong một số ngữ cảnh, "tay nải" có thể gợi lên hình ảnh của sự di chuyển, tự do khám phá, đặc biệt trong văn học hoặc thơ ca.

  1. d. Túi vải quai đeo, dùng đựng đồ mang đi đường. Buộc lại tay nải. Đeo tay nải.

Comments and discussion on the word "tay nải"