Tìm
vợi
vợi đgt.
1. (ເອົາ) ອອກໜ້ອຍໜຶ່ງ. Vợi gạo sang trọng thùng khác: ຕັກເຂົ້າສານອອກໜ້ອຍໜຶ່ງເອົາໄປ ໃສ່ຖັງອື່ນ
♦ Vợi ráo bớt nước sang trọng chậu khác: ຕັກນ້ຳອອກໜ້ອຍໜຶ່ງ ໄປໃສ່ຊາມອ່າງໜ່ວຍອື່ນ.
2. ບາງຕາ, ຫຼຸດຜ່ອນ, ເບົາບາງ, ບັນເທົາ. Cửa mặt hàng đang được vợi khách: ຮ້ານຄ້າລູກຄ້າບາງຕາລົງ ແລ້ວ
♦ Việc đồng áng đang được vợi: ວຽກໄຮ່ການນາ ຫຼຸດຜ່ອນລົງແລ້ວ
♦ Đến giờ nỗi nhức đang được vợi phần nào: ມາຮອດດຽວນີ້ ຄວາມເຈັບປວດຄ່ອຍ ບັນເທົາລົງແລ້ວ.
Tra câu | Đọc báo giờ Anh
nđg.1. Lấy tách rời khỏi 1 phần ở vật đựng này nhằm gửi sang trọng vật đựng không giống. Vợi nước nhập chum rời khỏi thau.
2. Đã giảm sút chuồn đối với trước. Đống củi vợi chuồn 1/2.
Học kể từ vựng giờ Lào vị Flashcard online