Có 6 kết quả:
孥 nua • 怒 nua • 𫅴 nua • 𫷗 nua • 𬆎 nua • 𬖗 nua
1/6
孥
nua [noa]
U+5B65, tổng 8 đường nét, cỗ tử 子 (+5 nét)
phồn và giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
già nua
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
怒
nua [nọ, nộ, nủa]
U+6012, tổng 9 đường nét, cỗ tâm 心 (+5 nét)
phồn và giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
già nua
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ tương tự 2
Bình luận 0
𫅴
nua
U+2B174, tổng 11 đường nét, cỗ lão 老 (+0 nét)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
già nua
Bình luận 0
𫷗
nua
U+2BDD7, tổng 11 đường nét, cỗ can 干 (+8 nét)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
già nua
Bình luận 0
𬆎
nua
U+2C18E, tổng 18 đường nét, cỗ chỉ 止 (+14 nét)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
già nua
Bình luận 0
𬖗
nua
U+2C597, tổng 11 đường nét, cỗ mễ 米 (+5 nét)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
già nua
Bình luận 0