nhọc nhằn - VDict

admin

Từ "nhọc nhằn" trong tiếng Việt có nghĩatrải qua nhiều khó khăn, vất vả mệt mỏi để hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó. Khi dùng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh rằng việc đó không dễ dàng cần nhiều nỗ lực.

Định nghĩa: - "Nhọc nhằn" một tính từ, diễn tả trạng thái mệt mỏi khó khăn khi làm một việc đó.

dụ sử dụng: 1. "Tôi đã nhọc nhằn lắm mới hoàn thành bài tập này." (Tức là tôi đã phải rất vất vả mệt mỏi để hoàn thành bài tập.) 2. "Công việc đồng áng mùa gặt rất nhọc nhằn." (Công việc thu hoạch lúa rất khó khăn tốn sức.) 3. "Sau nhiều tháng nhọc nhằn, cuối cùng họ cũng đã xây xong ngôi nhà." (Sau nhiều tháng làm việc vất vả, họ đã hoàn thành việc xây nhà.)

Các biến thể của từ: - "Nhọc nhằn" thường được dùngdạng nguyên thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "cuộc sống nhọc nhằn" (cuộc sống khó khăn).

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn học hoặc thơ ca, từ "nhọc nhằn" có thể được sử dụng để diễn tả những cảm xúc sâu sắc hơn về nỗi vất vả trong cuộc sống hoặc công việc, dụ: "Cuộc đời nhọc nhằn như con cái đường đầy chông gai."

Các từ gần giống: - "Vất vả": cũng có nghĩakhó khăn, tốn sức, nhưng có thể nhẹ nhàng hơn so sánh với "nhọc nhằn." - "Mệt mỏi": chủ yếu chỉ trạng thái cơ thể, không nhất thiết liên quan đến khó khăn như "nhọc nhằn."

Từ đồng nghĩa: - "Gian nan": cũng có nghĩakhó khăn, vất vả, nhưng thường dùng để chỉ những thử thách lớn lao hơn. - "Khó nhọc": có thể dùng để diễn tả sự khó khăn trong công việc, thường nhấn mạnh vào sự nỗ lực.

Liên quan: - Các cụm từ như "cuộc sống nhọc nhằn", "công việc nhọc nhằn" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả những thách thức con cái người phải đối mặt.