Từ "khệ nệ" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả trạng thái của một người hoặc một sinh vật khi họ di chuyển một cách nặng nề và chậm chạp, thường là vì thế mang theo đồ vật nặng hoặc trong tình trạng có thai.
Định nghĩa:
Khệ nệ: Từ này có nghĩa là di chuyển một cách chậm chạp và nặng nề, có thể vì thế lý do sức nặng của đồ vật hoặc tình trạng cơ thể.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản:
"Cô ấy khệ nệ bê một bọc sách từ thư viện về nhà." (Ở đây, "khệ nệ" diễn tả việc cô ấy di chuyển khó khăn vì mang theo đồ nặng.)
Câu nâng cao:
"Sau khi sinh, chị Tâm thường khệ nệ khi bế con cái đi dạo." (Câu này cho thấy trạng thái chậm chạp của chị Tâm vì thế vừa sinh con cái.)
"Ông lão khệ nệ bước đi trên con cái đường gồ ghề, từng bước một." (Ở đây, từ "khệ nệ" diễn tả sự chậm chạp và khó khăn trong việc đi lại của ông lão.)
Biến thể và cách sử dụng:
Khệ nệ có thể được dùng để chỉ cả người và vật, nhưng thường được sử dụng cho người.
Từ này có thể mang sắc thái cảm thông hoặc thương xót cho người đang trong tình trạng khó khăn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Nặng nề: Cũng có nghĩa là di chuyển khó khăn, nhưng không nhất thiết phải vì thế mang đồ nặng hoặc có thai.
Chậm chạp: Diễn tả tốc độ di chuyển, nhưng không nhất thiết liên quan đến đồ vật nặng.
Lê thê: Từ này có thể dùng để chỉ việc di chuyển chậm chạp, nhưng không mang tính nặng nề.
Các từ liên quan:
Mang: Có nghĩa là cầm nắm hoặc vận chuyển đồ vật.
Bê: Chỉ hành động nâng và di chuyển một vật nặng.
Nặng nề chậm chạp vì có thai hoặc mang đồ nặng: Khệ nệ bê một bọc sách.