Hình ảnh | Dòng xe | Màu xe | Giá nhỏ lẻ đề xuất | Giá buôn bán lẻ đề xuất |
---|---|---|---|---|
SH350i | ||||
![]() SH350i |
Phiên Bản Thể Thao | Xám đen kịt / Xanh đen kịt | 152.690.000 VNĐ |
152.690.000 VNĐ |
Phiên Bản Đặc Biệt | Xám Đen | 152.190.000 VNĐ |
152.190.000 VNĐ |
|
Phiên Bản Cao Cấp | Trắng Đen | 151.190.000 VNĐ |
151.190.000 VNĐ |
|
SH160i/125i | ||||
![]() SH160i/125i |
SH160i Phiên phiên bản Tiêu Chuẩn | Đen / Trắng Đen / Đỏ Đen / Đỏ đen kịt / Trắng đen kịt / Đen | 92.490.000 VNĐ |
92.490.000 VNĐ |
SH125i Phiên phiên bản Thể Thao | Xám Đen / Xám đen kịt | 83.444.727 VNĐ |
83.444.727 VNĐ |
|
SH125i Phiên phiên bản Đặc Biệt | Đen / Đen | 82.953.818 VNĐ |
82.953.818 VNĐ |
|
SH125i Phiên phiên bản Cao Cấp | Trắng Đen / Đỏ Đen / Trắng đen kịt / Đỏ đen kịt | 81.775.637 VNĐ |
81.775.637 VNĐ |
|
SH125i Phiên phiên bản Tiêu Chuẩn | Đen / Trắng Đen / Đỏ Đen / Đen / Đỏ đen kịt / Trắng đen kịt | 73.921.091 VNĐ |
73.921.091 VNĐ |
|
SH160i Phiên phiên bản Thể Thao | Xám Đen / Xám đen kịt | 102.190.000 VNĐ |
102.190.000 VNĐ |
|
SH160i Phiên phiên bản Đặc Biệt | Đen / Đen / Đen | 101.690.000 VNĐ |
101.690.000 VNĐ |
|
SH160i Phiên phiên bản Cao Cấp | Trắng Đen / Đỏ Đen / Trắng đen kịt / Đỏ đen kịt | 100.490.000 VNĐ |
100.490.000 VNĐ |
|
Sh mode 125 | ||||
![]() Sh mode 125 |
Phiên phiên bản thể thao | Xám đen kịt | 63.808.363 VNĐ |
63.808.363 VNĐ |
Phiên phiên bản đặc biệt | Đen / Bạc đãi đen kịt | 63.317.455 VNĐ |
63.317.455 VNĐ |
|
Phiên phiên bản cao cấp | Đỏ đen kịt / Xanh đen kịt | 62.139.273 VNĐ |
62.139.273 VNĐ |
|
Phiên phiên bản chi tiêu chuẩn | Đỏ / Xanh / Trắng | 57.132.000 VNĐ |
57.132.000 VNĐ |
|
Vario 160 | ||||
![]() Vario 160 |
Thể Thao | Xám Đen Bạc đãi | 56.490.000 VNĐ |
56.490.000 VNĐ |
Đặc Biệt | Đỏ Đen Bạc đãi | 55.990.000 VNĐ |
55.990.000 VNĐ |
|
Cao Cấp | Xanh Đen Bạc đãi | 52.490.000 VNĐ |
52.490.000 VNĐ |
|
Tiêu Chuẩn | Đen bạc | 51.990.000 VNĐ |
51.990.000 VNĐ |
|
Air Blade 160/125 | ||||
![]() Air Blade 160/125 |
Air Blade 160 phiên phiên bản Thể Thao | Xám Đỏ Đen | 58.390.000 VNĐ |
58.390.000 VNĐ |
Air Blade 160 phiên phiên bản Đặc Biệt | Xanh Đen Vàng | 57.890.000 VNĐ |
57.890.000 VNĐ |
|
Air Blade 160 phiên phiên bản Cao Cấp | Bạc đãi Xanh Đen | 57.190.000 VNĐ |
57.190.000 VNĐ |
|
Air Blade 160 phiên phiên bản Tiêu Chuẩn | Đen Bạc đãi | 56.690.000 VNĐ |
56.690.000 VNĐ |
|
Air Blade 125 phiên phiên bản Thể Thao | Xám Đỏ Đen | 43.681.091 VNĐ |
43.681.091 VNĐ |
|
Air Blade 125 phiên phiên bản Đặc Biệt | Đen Vàng | 43.190.182 VNĐ |
43.190.182 VNĐ |
|
Air Blade 125 phiên phiên bản Cao Cấp | Bạc đãi Xanh Đen / Bạc đãi Đỏ Đen | 42.502.909 VNĐ |
42.502.909 VNĐ |
|
Air Blade 125 phiên phiên bản Tiêu Chuẩn | Đen Bạc đãi / Đỏ Đen Bạc đãi | 42.012.000 VNĐ |
42.012.000 VNĐ |
|
Vario 125 | ||||
![]() Vario 125 |
Thể Thao | Xanh Đen | 41.226.545 VNĐ |
41.226.545 VNĐ |
Đặc Biệt | Đen / Đỏ Đen | 40.735.637 VNĐ |
40.735.637 VNĐ |
|
LEAD ABS | ||||
![]() LEAD ABS |
Phiên phiên bản điều đặc biệt với phanh ABS | Xanh Đen / Đen Mờ | 45.644.727 VNĐ |
45.644.727 VNĐ |
Phiên phiên bản Cao cấp | Xanh / Đỏ | 41.717.455 VNĐ |
41.717.455 VNĐ |
|
Phiên phiên bản Tiêu chuẩn | Trắng | 39.557.455 VNĐ |
39.557.455 VNĐ |
|
Vision | ||||
![]() Vision |
Phiên phiên bản Thể Thao | Xám Đen / Đen | 36.612.000 VNĐ |
36.612.000 VNĐ |
Phiên phiên bản Cổ điển | Vàng Đen Bạc đãi / Xanh Đen Bạc đãi | 36.612.000 VNĐ |
36.612.000 VNĐ |
|
Phiên phiên bản Cổ Điển | Vàng Đen Bạc đãi / Xanh Đen Bạc đãi | 36.612.000 VNĐ |
36.612.000 VNĐ |
|
Phiên phiên bản Đặc Biệt | Nâu Đen | 34.353.818 VNĐ |
34.353.818 VNĐ |
|
Phiên phiên bản Cao Cấp | Xanh Đen / Đỏ Đen | 32.979.273 VNĐ |
32.979.273 VNĐ |
|
Phiên phiên bản Tiêu Chuẩn | Trắng Đen | 31.310.182 VNĐ |
31.310.182 VNĐ |
|
Super Cub C125 | ||||
![]() Super Cub C125 |
Phiên phiên bản Đặc Biệt | Đen | 87.273.818 VNĐ |
87.273.818 VNĐ |
Phiên phiên bản Tiêu Chuẩn | Xanh Xám / Xanh Dương | 86.292.000 VNĐ |
86.292.000 VNĐ |
|
Future 125 FI | ||||
![]() Future 125 FI |
Phiên phiên bản điều đặc biệt (Phanh đĩa - khoanh đúc) | Xanh Đen / Đen Vàng / Xanh đen kịt / Đen vàng | 32.193.818 VNĐ |
32.193.818 VNĐ |
Phiên phiên bản Cao cung cấp (Phanh đĩa - khoanh đúc) | Đỏ Đen / Trắng Đen / Xanh Đen / Xanh đen kịt / Đỏ đen kịt / Trắng đen kịt | 31.702.909 VNĐ |
31.702.909 VNĐ |
|
Phiên phiên bản Tiêu chuẩn chỉnh (Phanh đĩa - khoanh nan hoa) | Xanh Đen / Xanh đen kịt | 30.524.727 VNĐ |
30.524.727 VNĐ |
|
Wave Alpha phiên phiên bản cổ điển | ||||
![]() Wave Alpha phiên phiên bản cổ điển |
Phiên phiên bản cổ điển | Xám / Xanh / Xám White | 18.939.273 VNĐ |
18.939.273 VNĐ |
Wave RSX | ||||
![]() Wave RSX |
Phiên phiên bản Thể Thao | Trắng đen kịt bạc / Đỏ đen kịt bạc / Xanh đen kịt bạc / Đỏ đen kịt bạc / Trắng đen kịt bạc / Xanh đen kịt bạc | 25.566.545 VNĐ |
25.566.545 VNĐ |
Phiên phiên bản Đặc biệt | Đen bạc / Đen bạc | 23.602.909 VNĐ |
23.602.909 VNĐ |
|
Phiên phiên bản chi tiêu chuẩn | Đỏ đen kịt / Đen | 22.032.000 VNĐ |
22.032.000 VNĐ |
|
Phiên phiên bản Tiêu Chuẩn | Đỏ đen kịt / Đen | 22.032.000 VNĐ |
22.032.000 VNĐ |
|
Blade | ||||
![]() Blade |
Phiên phiên bản Thể Thao | Đen / Đen Đỏ / Đen Xanh | 21.943.637 VNĐ |
21.943.637 VNĐ |
Phiên phiên bản Đặc Biệt | Đen | trăng tròn.470.909 VNĐ |
trăng tròn.470.909 VNĐ |
|
Phiên phiên bản Tiêu Chuẩn | Đen Đỏ / Đen Xanh | 18.900.000 VNĐ |
18.900.000 VNĐ |
|
Wave Alpha 110 | ||||
![]() Wave Alpha 110 |
Phiên phiên bản đặc biệt | Đen nhám | 18.742.909 VNĐ |
18.742.909 VNĐ |
Phiên phiên bản chi tiêu chuẩn | Trắng / Xanh / Đỏ | 17.859.273 VNĐ |
17.859.273 VNĐ |
|
CBR150R | ||||
![]() CBR150R |
Thể thao | Đỏ | 73.790.000 VNĐ |
73.790.000 VNĐ |
Phiên phiên bản Thể Thao | Đỏ | 73.790.000 VNĐ |
73.790.000 VNĐ |
|
Đặc biệt | Đen Xám | 73.290.000 VNĐ |
73.290.000 VNĐ |
|
Phiên phiên bản Đặc Biệt | Đen Xám | 73.290.000 VNĐ |
73.290.000 VNĐ |
|
Tiêu chuẩn | Đen Đỏ | 72.290.000 VNĐ |
72.290.000 VNĐ |
|
Phiên phiên bản Tiêu Chuẩn | Đen Đỏ | 72.290.000 VNĐ |
72.290.000 VNĐ |
|
Winner X | ||||
![]() Winner X |
Thể thao | Đỏ Đen Trắng | 50.560.000 VNĐ |
50.560.000 VNĐ |
Phiên phiên bản Thể Thao | Đỏ Đen Trắng | 50.560.000 VNĐ |
50.560.000 VNĐ |
|
Đặc biệt | Đen / Đỏ Đen / Bạc đãi Đen | 50.060.000 VNĐ |
50.060.000 VNĐ |
|
Phiên phiên bản Đặc Biệt | Đỏ Đen / Bạc đãi Đen / Đen | 50.060.000 VNĐ |
50.060.000 VNĐ |
|
Tiêu chuẩn | Đen Bạc đãi / Trắng Đen / Đỏ Đen | 46.160.000 VNĐ |
46.160.000 VNĐ |
|
Phiên phiên bản Tiêu Chuẩn | Đỏ Đen / Trắng Đen / Đen Bạc đãi | 46.160.000 VNĐ |
46.160.000 VNĐ |
|
Gold Wing 2024 | ||||
![]() Gold Wing 2024 |
Phiên phiên bản Tiêu chuẩn | Bạc đãi Đen / Đỏ Đen | 1.231.500.000 VNĐ |
1.231.500.000 VNĐ |
CBR1000RR-R Fireblade SP 2024 | ||||
![]() CBR1000RR-R Fireblade SP 2024 |
Phiên phiên bản SP | Đỏ xanh rờn White | 1.051.000.000 VNĐ |
1.051.000.000 VNĐ |
Africa Twin 2025 - Bản Adventure Sports | ||||
![]() Africa Twin 2025 - Bản Adventure Sports |
Phiên phiên bản Adventure Sports | Trắng Xanh Đen | 620.990.000 VNĐ |
620.990.000 VNĐ |
Africa Twin 2025 - Bản Tiêu chuẩn | ||||
![]() Africa Twin 2025 - Bản Tiêu chuẩn |
Phiên phiên bản Tiêu chuẩn | Đỏ Đen | 540.990.000 VNĐ |
540.990.000 VNĐ |
CB1000R 2023 | ||||
![]() CB1000R 2023 |
Black Edition | Đen | 525.500.000 VNĐ |
525.500.000 VNĐ |
Phiên phiên bản Tiêu chuẩn | Xanh Đen / Đỏ Đen | 525.500.000 VNĐ |
525.500.000 VNĐ |
|
REBEL 1100 2023 | ||||
![]() REBEL 1100 2023 |
Phiên phiên bản DCT | Đen / Xám Đen | 499.500.000 VNĐ |
499.500.000 VNĐ |
Phiên phiên bản Tiêu chuẩn | Đen / Xám đen kịt | 449.500.000 VNĐ |
449.500.000 VNĐ |
|
CB1000 Hornet | ||||
![]() CB1000 Hornet |
Phiên phiên bản SP | Đen | 339.900.000 VNĐ |
339.900.000 VNĐ |
Transalp 2025 | ||||
![]() Transalp 2025 |
Phiên phiên bản Tiêu chuẩn | Trắng Đen / Đen | 299.990.000 VNĐ |
299.990.000 VNĐ |
CBR650R 2024 | ||||
![]() CBR650R 2024 |
Phiên phiên bản Tiêu chuẩn | Đỏ / Đen | 264.990.000 VNĐ |
264.990.000 VNĐ |
CB650R 2024 | ||||
![]() CB650R 2024 |
Tiêu chuẩn | Đỏ Đen Xám / Đen Bạc đãi | 256.990.000 VNĐ |
256.990.000 VNĐ |
Phiên phiên bản Tiêu chuẩn | Xám Đen Bạc đãi | 256.990.000 VNĐ |
256.990.000 VNĐ |
|
NX500 | ||||
![]() NX500 |
Phiên phiên bản Tiêu chuẩn | Đỏ Đen / Đen / Trắng Đen | 194.290.000 VNĐ |
194.290.000 VNĐ |
CBR500R 2024 | ||||
![]() CBR500R 2024 |
Phiên phiên bản Tiêu chuẩn | Đen / Đỏ | 192.990.000 VNĐ |
192.990.000 VNĐ |
CB500 Hornet | ||||
![]() CB500 Hornet |
Phiên phiên bản Tiêu chuẩn | Đen / Đỏ Đen / Trắng Đen | 184.990.000 VNĐ |
184.990.000 VNĐ |
REBEL 500 2025 | ||||
![]() REBEL 500 2025 |
Tiêu chuẩn | Đen / Trắng / Xám | 181.300.000 VNĐ |
181.300.000 VNĐ |
CL500 | ||||
![]() CL500 |
Phiên phiên bản chi tiêu chuẩn | Đen / Nâu đen kịt | 180.990.000 VNĐ |
180.990.000 VNĐ |
CB350 H'ness | ||||
![]() CB350 H'ness |
CB350 H'ness | Xám đen kịt / Đỏ đen kịt | 129.990.000 VNĐ |
129.990.000 VNĐ |
Phiên phiên bản CB350 H'ness | Xám đen kịt / Đỏ đen kịt | 129.990.000 VNĐ |
129.990.000 VNĐ |
|
ICON e: | ||||
![]() ICON e: |
Phiên phiên bản Thể thao | Xanh / Xám | 26.803.637 VNĐ |
26.803.637 VNĐ |
Phiên phiên bản Đặc biệt | Bạc đãi Nhám | 26.607.273 VNĐ |
26.607.273 VNĐ |
|
Phiên phiên bản Cao cấp | Đen Xám / Đỏ Xám / Trắng Xám | 26.410.909 VNĐ |
26.410.909 VNĐ |
|
CUV e: | ||||
![]() CUV e: |
Trắng ngọc trai / Đen nhám | 1.472.727 VNĐ |
1.472.727 VNĐ |
Honda | Xe máy | Danh sách sản phẩm

admin
11:30 24/04/2025