Từ "giữ kẽ" trong tiếng Việt có nghĩa là chú ý đến những điều rất nhỏ, thường là để tránh hiểu lầm hoặc để giữ gìn mối quan hệ tốt đẹp với người khác. Khi bạn "giữ kẽ", bạn cẩn thận trong từng hành động và lời nói, nhằm không làm tổn thương hoặc gây hiểu lầm cho người khác.
Ví dụ sử dụng:
Trong giao tiếp hàng ngày:
"Khi bạn đi ăn cùng bạn bè, nhớ giữ kẽ khi chia hóa đơn, đừng để ai đó cảm thấy bị thiệt thòi."
Trong công việc:
"Trong khi thuyết trình, bạn nên giữ kẽ khi nói về ý kiến của người khác, để không làm họ cảm thấy bị xúc phạm."
Trong các mối quan hệ:
"Tôi luôn giữ kẽ khi nói về vấn đề nhạy cảm với gia đình, để tránh xung đột."
Cách sử dụng nâng cao:
"Giữ kẽ" còn có thể được dùng trong các tình huống phức tạp hơn, như trong đàm phán hoặc giải quyết mâu thuẫn. Ví dụ:
"Trong đàm phán hợp đồng, cả hai bên cần giữ kẽ để đảm bảo rằng các điều khoản đều được hiểu đúng."
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Chú ý: Có nghĩa là quan tâm, để tâm đến điều gì đó.
Cẩn thận: Thể hiện sự thận trọng trong hành động.
Tế nhị: Nghĩa là khéo léo, không làm tổn thương đến tình cảm của người khác.
Phân biệt các biến thể của từ:
"Giữ kẽ" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc cẩn thận trong giao tiếp và hành động để tránh gây hiểu lầm.
Khi sử dụng từ này, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu phức tạp hơn, như "giữ kẽ trong giao tiếp", "giữ kẽ trong công việc", v.v.
Kết luận:
Từ "giữ kẽ" là một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong công việc. Việc "giữ kẽ" không chỉ giúp bạn tránh hiểu lầm mà còn góp phần xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh.
Chú ý đến những điều rất nhỏ, thường để tránh hiểu lầm: Trả lại ngay tiền thừa cho người nợ mình, để giữ kẽ, kẻo họ nghĩ rằng mình trừ nợ.