"thung" là gì? Nghĩa của từ thung trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

admin

Tìm

nd. Loại cây sinh sống lâu, chỉ người phụ vương. Thung cỗi, huyên già: phụ vương u già cả.


nd.1. Vùng khu đất rộng lớn. Chim ăn thung nào là quen thuộc thung ấy (tng).
2. Thung lũng (nói tắt). Triền thung.

Tra câu | Đọc báo giờ Anh

thùng

  • noun
    • cask, barred, bucket


Lĩnh vực: xây dựng
 small valley

Nhóm người tiêu dùng Linux của thung lũng Silicon

 Silicon Valley Linux User Group (SVLUG)

băng hà thung lũng

 valley glacier

bãi bồi thung lũng

 valley flat

bãi khu đất thấp thung lũng

 valley floodplain

cầu vượt lên thung lũng

 valley crossing

đáy thung lũng

 valley glacier

đầm lội thung lũng

 valley fen

đầu thung lũng

 valley floor

đồng vị lòng thung lũng

 valley floor plain

đường thung lũng

 valley route

dự án thung lũng

 valley project

gió nhẹ nhõm thung lũng

 valley breeze

hốc thung lũng

 valley sink

hòm thung

 box

khu vực nhỏ (của đồng vị hoặc thung lũng)

 rincon

khúc uốn nắn (trên) thung lũng

 valley meander

mặt cắt theo đường ngang của thung lũng

 valley cross section

nguồn nước thung lũng

 valley spring

sa khoáng thung lũng

 valley placer

sỏi thung lũng

 valley gravel

sốt thung lũng Rift

 Rift valley fever

sông băng thung lũng

 valley head

sự thoái tháo lui của sườn thung lũng

 recession of valley sides

thung chứa

 bunker tank

thung lũng

 dale

thung lũng

 echinus

thung lũng

 endoreic

thung lũng

 vale

thung lũng

 vallecula

thung lũng

 valley


 tackle
  • dây thừng
  • : tackle

    dây thừng chuẩn bị nhằm tiến công cá

     rig

    thẳng thừng giảm

     cold turkey