Tìm
nd. Loại cây sinh sống lâu, chỉ người phụ vương. Thung cỗi, huyên già: phụ vương u già cả.
nd.1. Vùng khu đất rộng lớn. Chim ăn thung nào là quen thuộc thung ấy (tng).
2. Thung lũng (nói tắt). Triền thung.
Tra câu | Đọc báo giờ Anh
thùng
Nhóm người tiêu dùng Linux của thung lũng Silicon băng hà thung lũng bãi bồi thung lũng bãi khu đất thấp thung lũng cầu vượt lên thung lũng đáy thung lũng đầm lội thung lũng đầu thung lũng đồng vị lòng thung lũng đường thung lũng dự án thung lũng gió nhẹ nhõm thung lũng hốc thung lũng hòm thung khu vực nhỏ (của đồng vị hoặc thung lũng) khúc uốn nắn (trên) thung lũng mặt cắt theo đường ngang của thung lũng nguồn nước thung lũng sa khoáng thung lũng sỏi thung lũng sốt thung lũng Rift sông băng thung lũng sự thoái tháo lui của sườn thung lũng thung chứa thung lũng thung lũng thung lũng thung lũng thung lũng thung lũngLĩnh vực: xây dựng small valley
Silicon Valley Linux User Group (SVLUG)
valley glacier
valley flat
valley floodplain
valley crossing
valley glacier
valley fen
valley floor
valley floor plain
valley route
valley project
valley breeze
valley sink
box
rincon
valley meander
valley cross section
valley spring
valley placer
valley gravel
Rift valley fever
valley head
recession of valley sides
bunker tank
dale
echinus
endoreic
vale
vallecula
valley
dây thừng chuẩn bị nhằm tiến công cá thẳng thừng giảm tackle
: tackle rig
cold turkey