...
...
...
Tìm - dt. Nước ngoài: người nước ngoài kể từ nước ngoài quốc về bên. hd...
...
...
Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh ngoại quốc noun foreign country; foreign parts...
offshorecơ quan lại thăm hỏi dò thám tia tử nước ngoài quốc tế...
International Ultraviolet Explorer (IUE)...
foreigncác ngân hàng nước ngoài quốc: foreign bankscông ty nước ngoài quốc: foreign companycông ty nước ngoài quốc: foreign corporationhối phiếu nước ngoài quốc: foreign ngân hàng bill of exchangetrái phiếu nước ngoài quốc: foreign bond...
overseaschế chừng cấm người nước ngoài lưu trú...
xenelasiacông ty nước ngoài quốc...
alien corporation...