s

"ngoại quốc" là gì? Nghĩa của từ ngoại quốc trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

...

...

...

Tìm - dt. Nước ngoài: người nước ngoài kể từ nước ngoài quốc về bên. hd...

...

...

Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh ngoại quốc noun foreign country; foreign parts...

 offshorecơ quan lại thăm hỏi dò thám tia tử nước ngoài quốc tế...

 International Ultraviolet Explorer (IUE)...

 foreigncác ngân hàng nước ngoài quốc: foreign bankscông ty nước ngoài quốc: foreign companycông ty nước ngoài quốc: foreign corporationhối phiếu nước ngoài quốc: foreign ngân hàng bill of exchangetrái phiếu nước ngoài quốc: foreign bond...

 overseaschế chừng cấm người nước ngoài lưu trú...

 xenelasiacông ty nước ngoài quốc...

 alien corporation...

Đọc thêm