"ngoại quốc" là gì? Nghĩa của từ ngoại quốc trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

admin

Tìm

- dt. Nước ngoài: người nước ngoài kể từ nước ngoài quốc về bên.


hd. Nước ngoài. Tại nước ngoài quốc mới nhất về.

Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh

ngoại quốc

  • noun
    • foreign country; foreign parts


 offshore

cơ quan lại thăm hỏi dò thám tia tử nước ngoài quốc tế

 International Ultraviolet Explorer (IUE)


 foreign
  • các ngân hàng nước ngoài quốc
  • : foreign banks
  • công ty nước ngoài quốc: foreign company
  • công ty nước ngoài quốc: foreign corporation
  • hối phiếu nước ngoài quốc: foreign ngân hàng bill of exchange
  • trái phiếu nước ngoài quốc: foreign bond
  •  overseas

    chế chừng cấm người nước ngoài lưu trú

     xenelasia

    công ty nước ngoài quốc

     alien corporation