...
...
...
Tìm - dt Thuyền nhỏ không tồn tại cái bao phủ, thông thường buộc bám theo thuyền rộng lớn hoặc tàu thuỷ: Tàu thuỷ rộng lớn neo ở xa khơi, ông thuyền trưởng nên sử dụng xuồng vô hải cảng. thuy...
...
...
Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh xuồng noun boat whaleboat...
boatđòn kê xuồng: boat chockmáy nâng xuồng: boat elevatormáy nâng xuồng: boat lifttải trọng xuồng: boat loadxuồng bơi lội (chèo): row boatxuồng bơm khí nén: inflatable boatxuồng bơm khí nén: rubber boatxuồng cấp cho cứu: life boatxuồng cao su: inflatable ...
canoenếp uốn nắn dạng xuồng: canoe foldxuồng hơi: canoe...
craftxuồng cánh lướt bên trên mặt mũi nước: emerging foil craft...
dinghyxuồng bơm khí nén: inflatable dinghyxuồng bơm khí nén: rubber dinghyxuồng buồm: sailing dinghyxuồng cao su: inflatable dinghyxuồng cao su: rubber dinghyxuồng rất có thể bơm phồng: inflatable dinghyxuồng hơi: dinghy...
launchxuồng du lịch: launchxuồng lớn: launch...
lighter...
pinnacecan kê xuồng...
cradlehạ xuồng (trường thích hợp khẩn cấp)...
lower the boatsxuồng bay...
air-boastxuồng cứu giúp hộ...
lifeboatxuồng cứu giúp nạn...
lifeboatxuồng nhị thân...
catamaran shipxuồng nhị thân...
twin-hull ship...
diner...
lightermangiá Ship hàng bên trên xuồng tháo dỡ hàng...
ex lighterviệc tháo dỡ sản phẩm kể từ xuồng nhỏ cho tới bến tàu...
discharging from floating equipment...