s

"xuồng" là gì? Nghĩa của từ xuồng trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

...

...

...

Tìm - dt Thuyền nhỏ không tồn tại cái bao phủ, thông thường buộc bám theo thuyền rộng lớn hoặc tàu thuỷ: Tàu thuỷ rộng lớn neo ở xa khơi, ông thuyền trưởng nên sử dụng xuồng vô hải cảng. thuy...

...

...

Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh xuồng noun boat whaleboat...

 boatđòn kê xuồng: boat chockmáy nâng xuồng: boat elevatormáy nâng xuồng: boat lifttải trọng xuồng: boat loadxuồng bơi lội (chèo): row boatxuồng bơm khí nén: inflatable boatxuồng bơm khí nén: rubber boatxuồng cấp cho cứu: life boatxuồng cao su: inflatable ...

 canoenếp uốn nắn dạng xuồng: canoe foldxuồng hơi: canoe...

 craftxuồng cánh lướt bên trên mặt mũi nước: emerging foil craft...

 dinghyxuồng bơm khí nén: inflatable dinghyxuồng bơm khí nén: rubber dinghyxuồng buồm: sailing dinghyxuồng cao su: inflatable dinghyxuồng cao su: rubber dinghyxuồng rất có thể bơm phồng: inflatable dinghyxuồng hơi: dinghy...

 launchxuồng du lịch: launchxuồng lớn: launch...

 lighter...

 pinnacecan kê xuồng...

 cradlehạ xuồng (trường thích hợp khẩn cấp)...

 lower the boatsxuồng bay...

 air-boastxuồng cứu giúp hộ...

 lifeboatxuồng cứu giúp nạn...

 lifeboatxuồng nhị thân...

 catamaran shipxuồng nhị thân...

 twin-hull ship...

 diner...

 lightermangiá Ship hàng bên trên xuồng tháo dỡ hàng...

 ex lighterviệc tháo dỡ sản phẩm kể từ xuồng nhỏ cho tới bến tàu...

 discharging from floating equipment...

Đọc thêm