s

"khí khái" là gì? Nghĩa của từ khí khái trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

...

...

...

Tìm - Không chịu khuất, không chịu lụy người khác: Anh ta khí khái chẳng chịu nhận sự giúp đỡ ấy đâu. ht. Có tư cách thẳng thắn, không chịu khuất phục, nhờ vã ai...

...

...

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khí khái Proud, unwilling to accept a favour from anyoneAnh ta khí khái, chẳng chịu nhận sự giúp đỡ ấy đâu: He is too proud to accept such help...

Đọc thêm