Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

Defensive Line Responsibilities

In Stock



Total: $24.99 $29.99

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một trong những thì quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Hiểu rõ dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như viết lách. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các dấu hiệu nhận biết, cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa chi tiết.

1. Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn có cấu trúc khá đơn giản, được hình thành bởi hai thành phần chính:
  • Khẳng định: S + was/were + V-ing + O
  • Phủ định: S + was/were + not + V-ing + O
  • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + O?
Ví dụ:
  • She was watching TV at 8 PM last night. (Cô ấy đang xem TV lúc 8 giờ tối qua.)
  • They were not playing football when it rained. (Họ không đang chơi bóng đá khi trời mưa.)
  • Were you studying when I called? (Bạn có đang học khi tôi gọi không?)

2. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn thường xuất hiện với các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ. Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết phổ biến:

2.1. Trạng từ chỉ thời gian

Các trạng từ như "at...", "when", "while", "as" thường đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn:
  • At 7 PM yesterday (Lúc 7 giờ tối qua)
  • At this time last week (Vào thời điểm này tuần trước)
  • While he was cooking (Trong khi anh ấy đang nấu ăn)
  • When I was sleeping (Khi tôi đang ngủ)

2.2. Câu có hai hành động song song

Khi diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ, một hành động đang diễn ra (dùng quá khứ tiếp diễn) và hành động khác xen vào (dùng quá khứ đơn):
  • I was doing my homework when the phone rang. (Tôi đang làm bài tập thì điện thoại reo.)
  • While she was walking in the park, it started to rain. (Trong khi cô ấy đang đi dạo trong công viên, trời bắt đầu mưa.)

3. Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn được dùng trong các trường hợp sau:

3.1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Ví dụ:
  • At 9 AM yesterday, I was attending a meeting. (Lúc 9 giờ sáng qua, tôi đang tham dự một cuộc họp.)
  • What were you doing at this time last Sunday? (Bạn đang làm gì vào thời điểm này Chủ nhật trước?)

3.2. Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào

Ví dụ:
  • She was reading a book when the lights went out. (Cô ấy đang đọc sách thì đèn tắt.)
  • They were playing games when their mother came home. (Họ đang chơi game thì mẹ họ về nhà.)

3.3. Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ

Ví dụ:
  • While I was cooking, my husband was setting the table. (Trong khi tôi nấu ăn, chồng tôi đang dọn bàn.)
  • The children were playing outside while their parents were talking inside. (Bọn trẻ đang chơi ngoài sân trong khi bố mẹ chúng đang nói chuyện trong nhà.)

4. Phân biệt thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn. Dưới đây là cách phân biệt:
  • Quá khứ tiếp diễn: nhấn mạnh tính tiếp diễn của hành động tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Quá khứ đơn: diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
  • I was watching TV at 8 PM last night. (Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối qua - nhấn mạnh hành động đang diễn ra)
  • I watched TV last night. (Tôi đã xem TV tối qua - chỉ nói về việc đã xảy ra)

5. Bài tập thực hành

Để nắm vững cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, hãy thử làm các bài tập sau:

5.1. Chia động từ trong ngoặc

  1. At 7 PM yesterday, I (cook) __________ dinner.
  2. They (not play) __________ football when it started to rain.
  3. What (you/do) __________ when I called you?

5.2. Viết lại câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

  1. She read a book at 8 PM last night. (while)
  2. The phone rang. I was taking a shower. (when)

Kết luận

Thì quá khứ tiếp diễn là một thì quan trọng trong tiếng Anh với các dấu hiệu nhận biết rõ ràng như các trạng từ chỉ thời gian, câu có hai hành động song song. Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập để nắm vững kiến thức này.

Xem thêm: lời bài hát thanh hưng đúng người đúng thời điểm