Mô tả sản phẩm
Giới Thiệu Về Thì Hiện Tại Đơn Và Hiện Tại Tiếp Diễn
Thì hiện tại đơn (Present Simple) và hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là hai thì cơ bản trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng và phân biệt chúng sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác hơn. Bài viết này sẽ cung cấp lý thuyết, bài tập và ví dụ minh họa để bạn nắm vững hai thì này.
Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)
Thì hiện tại đơn diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc hành động lặp đi lặp lại. Cấu trúc của thì hiện tại đơn như sau:
-
Câu khẳng định: S + V(s/es) + O
Ví dụ: She
works at a hospital.
-
Câu phủ định: S + do/does not + V + O
Ví dụ: He
does not like coffee.
-
Câu nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
Ví dụ:
Do you
play football?
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc một kế hoạch trong tương lai gần. Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn:
-
Câu khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O
Ví dụ: They
are watching TV now.
-
Câu phủ định: S + am/is/are not + V-ing + O
Ví dụ: She
is not studying at the moment.
-
Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?
Ví dụ:
Are you
listening to music?
Phân Biệt Thì Hiện Tại Đơn Và Hiện Tại Tiếp Diễn
Dưới đây là một số điểm khác biệt chính giữa hai thì này:
1.
Thời điểm hành động:
- Hiện tại đơn: Hành động chung chung, lặp lại.
- Hiện tại tiếp diễn: Hành động đang diễn ra ngay lúc nói.
2.
Dấu hiệu nhận biết:
- Hiện tại đơn: often, usually, always, every day...
- Hiện tại tiếp diễn: now, at the moment, right now...
3.
Động từ:
- Hiện tại đơn: động từ nguyên thể hoặc thêm "s/es".
- Hiện tại tiếp diễn: động từ thêm "-ing".
Bài Tập Thực Hành Thì Hiện Tại Đơn Và Hiện Tại Tiếp Diễn
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức:
Bài 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc
1. She (go) _________ to school every day.
2. Look! The boys (play) _________ football in the yard.
3. My mother usually (cook) _________ dinner at 6 PM.
4. They (not/watch) _________ TV right now.
5. (you/study) _________ English every weekend?
Bài 2: Chọn Thì Đúng
1. He ___ (work/works/is working) as a teacher.
2. Listen! The birds ___ (sing/sings/are singing) beautifully.
3. We ___ (don’t go/aren’t going) to the cinema tonight.
4. ___ (Do/Does/Are) you like chocolate?
5. She ___ (reads/is reading) a book at the moment.
Bài 3: Viết Câu Hoàn Chỉnh
1. (She / not / drink / coffee / now)
2. (They / often / travel / to Paris)
3. (What / you / do / at the moment?)
4. (He / always / wake up / early)
5. (The sun / rise / in the east)
Đáp Án Bài Tập
Bài 1:
1. goes
2. are playing
3. cooks
4. are not watching
5. Do you study
Bài 2:
1. works
2. are singing
3. aren’t going
4. Do
5. is reading
Bài 3:
1. She is not drinking coffee now.
2. They often travel to Paris.
3. What are you doing at the moment?
4. He always wakes up early.
5. The sun rises in the east.
Kết Luận
Hiểu và sử dụng thành thạo thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập trên để nắm vững kiến thức. Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp!
Xem thêm: bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh (with key)