Mô tả sản phẩm
Giới Thiệu Về Thì Hiện Tại Đơn
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh. Nó (describe) _________ các hành động thường xuyên, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên. Ví dụ: "She (go) _________ to school every day." Động từ trong câu này cần được chia đúng theo thì hiện tại đơn.
Cấu Trúc Của Thì Hiện Tại Đơn
Thì hiện tại đơn có cấu trúc đơn giản nhưng quan trọng. Với chủ ngữ là "I/You/We/They", động từ giữ nguyên dạng nguyên mẫu. Ví dụ: "They (play) _________ football every weekend." Với chủ ngữ là "He/She/It", động từ thêm "s" hoặc "es". Ví dụ: "He (watch) _________ TV every evening."
Quy Tắc Thêm "S" Và "ES"
Khi chia động từ thì hiện tại đơn với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít, chúng ta thường thêm "s" vào sau động từ. Tuy nhiên, nếu động từ kết thúc bằng "o, s, x, z, ch, sh", chúng ta thêm "es". Ví dụ: "She (go) _________ to the market every morning." (goes) hoặc "He (wash) _________ his car every Sunday." (washes).
Các Trường Hợp Đặc Biệt
Một số động từ có cách chia đặc biệt trong thì hiện tại đơn. Ví dụ, động từ "to be" có dạng "am/is/are" tùy thuộc vào chủ ngữ. "I (be) _________ a student." (am), "She (be) _________ a teacher." (is). Động từ "to have" chuyển thành "has" với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít: "He (have) _________ a new bike." (has).
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Đơn
Thì hiện tại đơn thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất như "always", "usually", "often", "sometimes", "rarely", "never". Ví dụ: "She (always, wake up) _________ early." (always wakes up). Các cụm từ như "every day", "every week", "once a month" cũng là dấu hiệu của thì này.
Bài Tập Thực Hành
Hãy chia các động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn:
1. My mother (cook) _________ dinner every day. (cooks)
2. They (not like) _________ coffee. (do not like)
3. The sun (rise) _________ in the east. (rises)
4. He (study) _________ English twice a week. (studies)
5. We (visit) _________ our grandparents every Sunday. (visit)
Lỗi Thường Gặp Khi Chia Động Từ Thì Hiện Tại Đơn
Nhiều người quên thêm "s" hoặc "es" khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít. Ví dụ sai: "She go to school." (phải là "goes"). Một số người lại thêm "s" với chủ ngữ số nhiều: "They plays football." (phải là "play"). Cần chú ý những lỗi này để sử dụng thì hiện tại đơn chính xác.
Kết Luận
Thì hiện tại đơn là thì quan trọng và được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách chia động từ ở thì này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và chú ý đến các quy tắc chia động từ để sử dụng thành thạo thì hiện tại đơn.
Xem thêm: đại phân tử nào chiếm tỉ lệ nhiều nhất trong cơ thể sinh vật