Mô tả sản phẩm
Giới Thiệu Về Thì Hiện Tại Đơn Và Hiện Tại Tiếp Diễn
Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn là hai trong số những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng và phân biệt hai thì này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ cung cấp lý thuyết chi tiết cùng bài tập thực hành để bạn luyện tập.
Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những hành động thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc chân lý.
Cấu Trúc Thì Hiện Tại Đơn
- Khẳng định: S + V(s/es) + O
Ví dụ: She
works at a hospital.
- Phủ định: S + do/does + not + V + O
Ví dụ: They
do not (don't) like coffee.
- Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
Ví dụ:
Does he
play football?
Cách Dùng Thì Hiện Tại Đơn
- Diễn tả thói quen hàng ngày: I
brush my teeth every morning.
- Diễn tả sự thật hiển nhiên: The sun
rises in the east.
- Diễn tả lịch trình: The train
leaves at 8 AM.
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
Cấu Trúc Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O
Ví dụ: She
is reading a book now.
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O
Ví dụ: They
are not (aren't) watching TV.
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?
Ví dụ:
Are you
listening to me?
Cách Dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
- Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói: He
is cooking dinner.
- Diễn tả hành động tạm thời: I
am staying with my friend this week.
- Diễn tả kế hoạch trong tương lai gần: We
are flying to Paris tomorrow.
Phân Biệt Thì Hiện Tại Đơn Và Hiện Tại Tiếp Diễn
- Thì hiện tại đơn: nhấn mạnh tính chất thường xuyên, lặp đi lặp lại.
- Thì hiện tại tiếp diễn: nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Ví dụ:
- She
works at a bank. (thói quen)
- She
is working late today. (hành động đang xảy ra)
Bài Tập Thực Hành Thì Hiện Tại Đơn Và Hiện Tại Tiếp Diễn
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về hai thì này.
Bài Tập 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc
1. She (go) _________ to school every day.
2. Listen! The birds (sing) _________ beautifully.
3. They (not/like) _________ spicy food.
4. He (watch) _________ TV right now.
5. Water (boil) _________ at 100 degrees Celsius.
Bài Tập 2: Chọn Thì Đúng
1. She _________ (work/works/is working) as a teacher.
2. Look! It _________ (rains/is raining/rain) outside.
3. They usually _________ (go/are going/goes) to the gym on weekends.
4. I _________ (read/am reading/reads) a book at the moment.
5. The Earth _________ (revolves/is revolving/revolve) around the Sun.
Bài Tập 3: Viết Câu Hoàn Chỉnh
1. (She / often / drink / coffee / in the morning)
2. (They / play / football / now)
3. (He / not / understand / the lesson)
4. (What / you / do / at the moment?)
5. (The train / leave / at 9 PM)
Đáp Án Bài Tập
Bài Tập 1
1. goes
2. are singing
3. do not like
4. is watching
5. boils
Bài Tập 2
1. works
2. is raining
3. go
4. am reading
5. revolves
Bài Tập 3
1. She often drinks coffee in the morning.
2. They are playing football now.
3. He does not understand the lesson.
4. What are you doing at the moment?
5. The train leaves at 9 PM.
Kết Luận
Việc nắm vững thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn. Hãy thường xuyên luyện tập với các bài tập để ghi nhớ cách dùng của hai thì này. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: người lái xe sử dụng đèn như thế nào khi lái xe trong khu đô thị và đông dân cư vào ban đêm?