Từ "xáo trộn" trong tiếng Việt có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên không còn trật tự, hỗn độn, hay đảo lộn. Từ này thường được dùng khi nói về việc sắp xếp lại thứ tự của các sự vật, hoặc khi một tình huống nào đó trở nên rối rắm, không còn rõ ràng.
Định nghĩa:
Xáo trộn (động từ): Làm cho một cái gì đó không còn theo thứ tự ban đầu, trở nên lộn xộn, không rõ ràng.
Ví dụ sử dụng:
Trong trò chơi bài: "Chúng tôi đã xáo trộn các quân bài trước khi bắt đầu chơi." (Có nghĩa là các quân bài đã được đảo lộn lại với nhau.)
Trong cuộc sống: "Mọi thứ trong nhà tôi bị xáo trộn sau khi có bão." (Có nghĩa là mọi thứ trong nhà trở nên lộn xộn, không còn như trước.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh triết học hoặc xã hội, "xáo trộn" có thể ám chỉ đến việc thay đổi lớn trong cấu trúc xã hội hoặc tư duy của con người. Ví dụ: "Cuộc cách mạng đã xáo trộn nhiều giá trị truyền thống của xã hội."
Phân biệt các biến thể:
Xáo trộn (động từ): Hành động làm cho cái gì đó lộn xộn.
Xáo trộn (danh từ, ít dùng): Sự lộn xộn, sự không trật tự.
Từ gần giống:
Đảo lộn: Cũng có nghĩa là làm cho thứ tự bị thay đổi, nhưng thường mang sắc thái mạnh hơn, ám chỉ đến sự thay đổi lớn.
Ví dụ: "Cuộc sống của tôi đã bị đảo lộn sau khi mất việc."
Lộn xộn: Tương tự nhưng thường chỉ tình trạng hỗn độn mà không nhất thiết phải có hành động làm ra sự hỗn độn đó.
Ví dụ: "Căn phòng này thật lộn xộn!"
Từ đồng nghĩa:
Lộn xộn: Như đã đề cập ở trên, có thể sử dụng thay cho "xáo trộn" trong một số trường hợp.
Hỗn độn: Chỉ sự rối rắm, không có trật tự nhưng có thể không nhấn mạnh đến hành động làm ra sự hỗn độn.
Từ liên quan:
Sắp xếp: Ngược nghĩa với "xáo trộn"; là hành động tổ chức lại, làm cho mọi thứ trở nên có trật tự.
Thay đổi: Mang nghĩa rộng hơn, có thể chỉ đến việc làm cho một điều gì đó khác đi, không chỉ riêng về sự lộn xộn.
đg. Đảo lộn lung tung. Xáo trộn các quân bài.