Tìm
- đg. Giương to mắt nhìn với ánh mắt khác thường, biểu thị thái độ giận dữ, bất bình hay đe doạ. Quắc mắt, không thèm trả lời. Mắt quắc lên, giận dữ.
nđg. Giương to mắt nhìn tỏ vẻ giận dữ, bất bình hay đe dọa. Mắt quắc lên, giận dữ.
np. Làm mạnh nghĩa các tính từ như “sáng”, “say”. Sáng quắc. Say quắc.
Tầm nguyên Từ điển
Quắc
Đầu.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
quắc
- verb
- to glower; to scowl
- quắc mắt nhìn ai: to glower at someone
- to glower; to scowl
- adv
- dazzingly
- lưỡi gươm sáng quắc: a dazzingly shining sword
- dazzingly